tạo giao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạo giao+ verb
- to cross
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạo giao"
- Những từ có chứa "tạo giao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 374